Từ "tiên cung" trong tiếng Việt có thể được hiểu là một nơi tưởng tượng, nơi mà các vị tiên, hay còn gọi là những người có năng lực siêu nhiên, sinh sống. "Tiên" ở đây thường ám chỉ đến những nhân vật trong các truyền thuyết, huyền thoại hoặc văn hóa dân gian Việt Nam, những người có khả năng làm điều kỳ diệu và sống trong cõi trời hoặc các vùng đất đẹp đẽ.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Câu đơn giản: "Trong truyện cổ tích, có một tiên cung rất đẹp với những cây hoa nở rực rỡ."
Câu phức: "Khi nhắc đến tiên cung, người ta thường nghĩ đến những câu chuyện về các vị tiên giúp đỡ con người trong lúc khó khăn."
Cách sử dụng nâng cao
Trong văn học, "tiên cung" có thể được sử dụng để thể hiện sự tươi đẹp, thanh bình, ví dụ: "Mỗi giấc mơ của tôi đều đưa tôi đến một tiên cung, nơi mà không có lo âu và muộn phiền."
Trong thơ ca, "tiên cung" có thể được sử dụng như một hình ảnh ẩn dụ để thể hiện những khát vọng, ước mơ về một cuộc sống lý tưởng.
Biến thể của từ
Tiên: Chỉ những nhân vật huyền bí, có khả năng siêu phàm.
Cung: Có nghĩa là cung điện, nơi ở của các vị thần, tiên.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Tiên: Nhân vật trong thần thoại.
Cung điện: Nơi ở của vua chúa, có thể liên tưởng đến nơi ở của các vị tiên.
Huyền thoại: Những câu chuyện dân gian có yếu tố kỳ ảo.
Chú ý
"Tiên cung" thường được sử dụng trong các bối cảnh văn học, văn hóa truyền thống và không phải là một thuật ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Khi sử dụng từ này, cần phải chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo sự phù hợp.
Kết luận
"Tiên cung" là một từ mang ý nghĩa huyền bí, liên quan đến thế giới tưởng tượng của các vị tiên.